Có 2 kết quả:
提炼 tí liàn ㄊㄧˊ ㄌㄧㄢˋ • 提煉 tí liàn ㄊㄧˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract (ore, minerals etc)
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tinh luyện kim loại, chiết xuất, tinh chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract (ore, minerals etc)
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
Bình luận 0